Có 4 kết quả:
磁条 cí tiáo ㄘˊ ㄊㄧㄠˊ • 磁條 cí tiáo ㄘˊ ㄊㄧㄠˊ • 詞條 cí tiáo ㄘˊ ㄊㄧㄠˊ • 词条 cí tiáo ㄘˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic stripe card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic stripe card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary entry
(2) lexical item
(3) term
(2) lexical item
(3) term
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary entry
(2) lexical item
(3) term
(2) lexical item
(3) term
Bình luận 0